--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu nhờn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu nhờn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu nhờn
+
Lubricant
Lượt xem: 633
Từ vừa tra
+
dầu nhờn
:
Lubricant
+
độc đoán
:
Arbitrary
+
đoán già
:
Make a positive affirmation o uncertainn groundsTuy chưa biết gì chắc chắn về việc đó, nhưng cũng cứ đoán giàTo make a positive affirmation on something one has not got any factual informationĐoán già đoán nonTo make a sheer conecture
+
quay tít
:
(khẩu ngữ: quay tít thò lò)
+
phụ động
:
Supernumerary; coccasionalCông nhân phụ độngAn occasional worker