--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu nhờn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu nhờn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu nhờn
+
Lubricant
Lượt xem: 494
Từ vừa tra
+
dầu nhờn
:
Lubricant
+
chúi
:
To bend one's head forwardđi hơi chúi về phía trướcto walk with one's head a little bent forwardthuyền chúi mũithe boat bent its prow forward, the boat dipped its prow
+
con số
:
Cipher, digit, numeral, figurecon số 7numeral 7con số chi tiêuthe spending figure
+
giầu
:
(tiếng địa phương) (như trầu) BetelĂn giầuTo chew betel (and areca nut)
+
acupuncture
:
(y học) thuật châm cứu